Phố Nguyễn Khang, Ngõ 141, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Thành, đất nước hình chữ S is only 13 meters / 42.65 feet above sea màn chơi, so if the sea rises 2 meters flooding after heavy rains will be more likely. Coastal areas nearby will be more effected, and the population from there may decided khổng lồ relocate to Phố Nguyễn Khang, Ngõ 141
Bạn đang xem: Nguyễn khang hà nội map
1. Khu chung cư Làng Quốc Tế Thăng Long, Dịch Vọng, CG cầu giấy, Hà Nội Thủ Đô Elevation on Map - 0.48 km/0.3 ngươi - Khu căn hộ cao cấp Làng Quốc Tế Thăng Long on maps Elevation : 13 meters / 42.65 feet
2. Khu bầy đàn Nghĩa Tân, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Thành Elevation on Map - 0.48 km/0.3 ngươi - Khu bè bạn Nghĩa Tân on map Elevation : 13 meters / 42.65 feet
3. Khu bầy đàn Bệnh Viện 354, Yên Hòa, CG cầu giấy, thủ đô hà nội Elevation on Map - 0.83 km/0.52 mày - Khu bè bạn Bệnh Viện 354 on maps Elevation : 11 meters / 36.09 feet
4. Khu bè bạn Học Viện Quốc Gia, Yên Hòa, CG cầu giấy, TP.. hà Nội Elevation on Map - 0.83 km/0.52 mi - Khu bạn hữu Học Viện Quốc Gia on map Elevation : 11 meters / 36.09 feet
5. Khu cộng đồng Trung Yên, Yên Hòa, CG cầu giấy, Thành Phố Hà Nội Elevation on Map - 0.83 km/0.52 ngươi - Khu bầy đàn Trung Yên on map Elevation : 11 meters / 36.09 feet
6. Xóm Duệ, Quan Hoa, CG cầu giấy, thủ đô hà nội Elevation on Map - 1.05 km/0.65 mày - Xóm Duệ on maps Elevation : 14 meters / 45.93 feet
7. Khu bè phái Thông Tin, Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Elevation on Map - 1.52 km/0.95 mi - Khu bè lũ Thông Tin on bản đồ Elevation : 12 meters / 39.37 feet
8. Khu bầy Trường Đại Học Gtvt, Ngọc Khánh, Ba Đình, TP Hà Nội Elevation on Map - 1.79 km/1.11 mi - Khu bọn Trường Đại Học Gtvt on map Elevation : 18 meters / 59.06 feet
9. Khu đồng minh Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Thủ Đô Elevation on Map - 1.93 km/1.2 mày - Khu số đông Nghĩa Tân on bản đồ Elevation : 14 meters / 45.93 feet
10. Khu bè bạn Nghĩa Đô, Nghĩa Tân, CG cầu giấy, TP Hà Nội Elevation on Map - 1.93 km/1.2 mi - Khu đàn Nghĩa Đô on bản đồ Elevation : 14 meters / 45.93 feet
11. Khu bạn hữu Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Thành Elevation on Map - 2.15 km/1.34 mày - Khu bầy Đồng Xa on bản đồ Elevation : 12 meters / 39.37 feet
12. Khu bọn Di Dân Vĩnh Phúc 7, Vĩnh Phúc, Ba Đình, thủ đô hà nội Elevation on Map - 2.3 km/1.43 ngươi - Khu bè bạn Di Dân Vĩnh Phúc 7 on map Elevation : 14 meters / 45.93 feet
13. Khu bè cánh Nghĩa Đô, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội Elevation on Map - 2.33 km/1.45 mày - Khu đồng minh Nghĩa Đô on bản đồ Elevation : 9 meters / 29.53 feet
14. Đường Trần Hữu Dực, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Thành Elevation on Map - 2.42 km/1.5 ngươi - Đường Trần Hữu Dực on bản đồ Elevation : 9 meters / 29.53 feet
Xem thêm: Sau Khi Càn Long Qua Đời, Các Phi Tần Có Kết Cục Ra Sao? Vua Càn Long
15. Khu bọn Láng Hạ, Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội Elevation on Map - 2.53 km/1.57 mày - Khu đồng chí Láng Hạ on map Elevation : 18 meters / 59.06 feet
16. Khu bằng hữu Nam Thành Công, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội Elevation on Map - 2.53 km/1.57 mày - Khu bầy Nam Thành Công on map Elevation : 18 meters / 59.06 feet
17. Phố Nguyễn Chí Thanh khô, Láng Hạ, Đống Đa, thủ đô hà nội Elevation on Map - 2.53 km/1.57 ngươi - Phố Nguyễn Chí Thanh hao on map Elevation : 18 meters / 59.06 feet
18. Khu cộng đồng Bắc Thành Công, Thành Công, Ba Đình, TP.. hà Nội Elevation on Map - 2.66 km/1.65 mày - Khu bè đảng Bắc Thành Công on bản đồ Elevation : 14 meters / 45.93 feet
19. Khu bạn bè Thành Công, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội Thủ Đô Elevation on Map - 2.66 km/1.65 ngươi - Khu bạn hữu Thành Công on map Elevation : 14 meters / 45.93 feet
trăng tròn. Khu đồng minh Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, thủ đô Elevation on Map - 2.7 km/1.67 ngươi - Khu đàn Giảng Võ on map Elevation : 13 meters / 42.65 feet
21. Cụm 2, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Thành Elevation on Map - 2.77 km/1.72 ngươi - Cụm 2 on bản đồ Elevation : 13 meters / 42.65 feet
22. Cụm 7, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội Thủ Đô Elevation on Map - 2.77 km/1.72 ngươi - Cụm 7 on map Elevation : 13 meters / 42.65 feet
23. Cụm 8, Liễu Giai, Ba Đình, thủ đô Elevation on Map - 2.77 km/1.72 mi - Cụm 8 on maps Elevation : 13 meters / 42.65 feet
24. Khu Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. hà Nội Elevation on Map - 3.4 km/2.11 ngươi - Khu Hào Nam on maps Elevation : 15 meters / 49.21 feet
25. Khu HC quận Hoàng Mai, Cống Vị, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội Elevation on Map - 3.48 km/2.16 ngươi - Khu HC quận Hoàng Mai on maps Elevation : 18 meters / 59.06 feet
26. Phố Kyên ổn Mã Thượng, Cống Vị, Ba Đình, thủ đô Elevation on Map - 3.48 km/2.16 mi - Phố Kyên Mã Thượng on maps Elevation : 18 meters / 59.06 feet
27. Phố Lệ Mật, Cống Vị, Ba Đình, thủ đô Elevation on Map - 3.48 km/2.16 ngươi - Phố Lệ Mật on maps Elevation : 18 meters / 59.06 feet
28. Phố Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình, TPhường. hà Nội Elevation on Map - 3.48 km/2.16 mi - Phố Liễu Giai on maps Elevation : 18 meters / 59.06 feet
29. Phố Linh Lang, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội Elevation on Map - 3.48 km/2.16 ngươi - Phố Linch Lang on bản đồ Elevation : 18 meters / 59.06 feet
30. Phố Nguyễn Văn uống Ngọc, Cống Vị, Ba Đình, Hà Thành Elevation on Map - 3.48 km/2.16 mày - Phố Nguyễn Vnạp năng lượng Ngọc on maps Elevation : 18 meters / 59.06 feet